THÔNG TIN CHUNG

Xà cừ

Khaya senegalensis (Desr.) A. Juss.

1. Hệ thống phân loại

Tên Ngành La tinh:

Magnoliophya

Tên Ngành Việt Nam:

Ngành Hạt Kín

Tên Lớp La tinh:

Magnoliopsida

Tên Lớp Việt Nam:

Lớp Hai Lá Mầm

Tên Bộ La tinh:

Sapindales

Tên Bộ Việt Nam:

Bộ Bồ Hòn

Tên Họ La tinh:

Meliaceae

Tên Họ Việt Nam:

Họ Xoan

Tên Chi La tinh:

Khaya

Tên Chi Việt Nam:

Chi Xà cừ

2. Đặc điểm

Cây gỗ lớn cao 20 - 30m, đường kính 80 - 100cm, chia cành sớm. Khi non vỏ nhẵn, màu xám, khi già bong từng mảnh nhỏ; lá kép lông chim một lần, mọc cách. Các lá chét hình thuẫn, mép nguyên. Hoa nhỏ, màu vàng xếp thành chùm ở nách lá phía đấu cành. Hoa mẫu 4, ống nhị hình tròn, 8 bao phấn dính phía trong ống nhị, vòi nhụy dài, đầu nhụy hình đĩa; quả nang hình cầu, vỏ hóa gỗ. Khi chín nứt thành 4 mảnh. Hạt tròn, dẹt có cánh mỏng bao quanh.

3. Giá trị

Gỗ có lõi màu đỏ nhạt, dác màu nâu đỏ, gỗ rắn thớ xoắn, dễ nứt nẻ cong vênh. Gỗ được sử dụng đòng tàu thuyền, làm đồ mộc gia dụng. Xà Cừ có thể được gây trồng rộng rãi để làm cây xanh đường phố, cảnh quan công viên.

ĐIỂM PHÂN BỐ

Số hiệu Latitude Longitude Hành động
259 21.140436 105.504221
257 21.138109 105.503347
256 21.138109 105.503347
254 21.138579 105.503271
249 21.138822 105.503503
248 21.138885 105.503494
246 21.139056 105.50361
244 21.13911 105.503745
243 21.1392 105.503735
242 21.139336 105.50363
240 21.139046 105.503975
239 21.139254 105.504044
238 21.139435 105.503938
234 21.139516 105.504044
231 21.139578 105.50443
229 21.139451 105.504516
227 21.139586 105.504584
226 21.139676 105.50468
222 21.139911 105.50472
186 21.140223 105.5032
183 21.140034 105.502852
182 21.139871 105.502842
181 21.13989 105.502833
180 21.139817 105.502813
179 21.139772 105.502842
168 21.139258 105.502753
163 21.138942 105.502627
162 21.138834 105.502531
157 21.138482 105.502269
156 21.138482 105.502269
142 21.137765 105.503557
122 21.139268 105.505276
118 21.139323 105.505035
117 21.13936 105.504891
115 21.139261 105.504583
114 21.139179 105.504708
113 21.139088 105.504929
112 21.1389 105.504591
111 21.138881 105.504784
109 21.138762 105.505197
105 21.138474 105.505158
104 21.138465 105.505119
101 21.138573 105.505206
100 21.138573 105.505168
99 21.138491 105.505264
96 21.13868 105.505486
91 21.138363 105.505745
90 21.138382 105.505725
85 21.138255 105.505629
84 21.138247 105.505532
83 21.138355 105.505465
67 21.137691 105.504038
4 21.140306 105.505424
3 21.140343 105.505357